--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bở
Your browser does not support the audio element.
+ adjective
friable; crumbly; profitable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bở"
:
bướu
bươu
bưởi
bươi
bựa
bứa
bữa
bửa
bừa
bự
more...
Những từ có chứa
"bở"
:
béo bở
bở
bởi
bởi thế
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
bở
:
friable; crumbly; profitable