--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clerical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hồ lơ
:
Blue, apply blue to (laundry)
+
nấy
:
That [person]; that [thing]Sờ đến cái gì đánh rơi cái nấyWhenever one touches something, one lets that thing (it) fallNgười nào có việc người nấyEach person has a job which is his, each person has his own jobViệc ai nấy làmEach person has to do his own job
+
béo bở
:
Profitable, fatviệc làm béo bởa fat jobchẳng béo bở gìthere is no profit to it
+
râu mày
:
như mày râu
+
crowned
:
có vòng hoa, lá, chóp, đỉnh, ngọn,...(thường được dùng kết hợp với từ khác)a high-crowned hatmột cái mũ chóp cao