--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sờ sờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sờ sờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sờ sờ
+ adj
obvious, conspicuous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sờ sờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sờ sờ"
:
sa sả
sa sẩy
sạch sẽ
sai số
sao sa
sào sạo
sáo sậu
sạo sục
sau sau
say sưa
more...
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
sờ sờ
:
obvious, conspicuous
+
chuẩn y
:
To approve, to grantnhững điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn ythe amendments to the plan have been approved by higher level
+
attempt
:
sự cố gắng, sự thửto make an attempt at doing something (to do something) thử làm một việc gìto fail in one's attempt thử làm nhưng thất bại
+
monotonousness
:
trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
+
palpi
:
(như) palp