--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clinch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỏ bớt
:
Reduse, cut downBỏ bớt những thủ tục không cần thiếtTo cut down unnecessary formalities
+
a tòng
:
To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someonehắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ nàyhe was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman
+
âm học
:
Acoustics
+
đi cầu
:
(địa phương) Go to stool
+
bể dâu
:
Beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligigTrải qua một cuộc bể dâu Những điều trông thấy mà đau đớn lòngThrough the whirligig of time, There are events which wrench one's heart