ngả ngốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngả ngốn+
- Pell-mell, in great disorder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngả ngốn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngả ngốn":
ngả ngốn ngả ngớn ngại ngần ngan ngán ngành ngọn ngao ngán ngay ngắn ngăn ngắn ngấu nghiến nghễu nghện more... - Những từ có chứa "ngả ngốn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 701