--

co quắp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co quắp

+  

  • Curled up
    • nằm co quắp vì lạnh
      to be curled up because of the cold
    • chân tay người chết co quắp
      the dead person's limbs were all curled up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co quắp"
Lượt xem: 466