--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wriggle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bánh
:
Cakegói bánhTo wrap cakes (in leaves...)nhân bánhcake-fillingbánh xà bônga cake of soapbánh thuốc húta cake of tobacco wheelbánh xe trướcfront wheelbánh xe saurear wheelkhông ai có thể quay ngược bánh xe lịch sửno one can turn back the wheel of history