--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
co giãn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
co giãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co giãn
+
Elastic
cao su là chất co giãn
rubber is an elastic material
kế hoạch co giãn
an elastic plan
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
co giãn
:
Elasticcao su là chất co giãnrubber is an elastic materialkế hoạch co giãnan elastic plan