--

co kéo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co kéo

+  

  • To tug, to pull
    • khách đòi về, nhưng chủ cứ co kéo giữ lại
      the guest wanted to take leave, but the host detained him by tugging him back
  • To contrive with little
    • khéo co kéo mới không nợ
      to know how to contrive well with little and keep one's head above water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co kéo"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "co kéo"
    co kéo cỏ khô
Lượt xem: 584