--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coddle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
interjection
:
sự nói xen vào; lời nói xen vào
+
doubler
:
máy nhân đôivoltage doubler máy nhân đôi thế hiệufrequency doubler máy nhân đôi tần số
+
challenge
:
(quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)
+
talkative
:
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
+
automatical
:
tự độngautomatic pistol súng lục tự độngautomatic telephone system hệ thống điện thoại tự độngautomatic pilot máy lái tự động