challenge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: challenge
Phát âm : /'tʃælindʤ/
+ danh từ
- (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)
- sự thách thức
- to issue (send) a challenge
thách, thách thức
- to take up (accept) a challenge
nhận lời thách thức
- to issue (send) a challenge
- (pháp lý) sự không thừa nhận
- hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu
+ ngoại động từ
- (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)
- thách, thách thức
- to challenge someone to a duel
thách ai đấu kiếm
- to challenge someone to a duel
- không thừa nhận
- đòi hỏi, yêu cầu
- to challenge attention
đòi hỏi sự chú ý
- to challenge attention
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
take exception dispute gainsay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "challenge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "challenge":
calling challenge chilling - Những từ có chứa "challenge":
challenge challengeable challenger developmentally challenged unchallengeable unchallenged - Những từ có chứa "challenge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thử thách thách thức thách
Lượt xem: 1235