--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ codification chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
community
:
dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...)we must work for the welfare of the community chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân
+
exclude
:
không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
+
cosimo the elder
:
nhà tài chính người Ý đồng thời là nhà chính khách, và là bạn của tòa án giáo hoàng (1389-1464)
+
computer storage
:
bộ nhớ máy tính.
+
man-made
:
do con người tạo ra, nhân tạo