exclude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exclude
Phát âm : /iks'klu:d/
+ ngoại động từ
- không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
- ngăn chận
- loại trừ
- đuổi tống ra, tống ra
- to exclude somebody from a house
đuổi ai ra khỏi nhà
- to exclude somebody from a house
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exclude"
Lượt xem: 787