--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coelom chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dầu cá
:
fish-oildầu gan cá thucod-liver oil
+
nợ miệng
:
Bread-and-butter debt, return invitation to dinnerTrả nợ miệngTo return an invitation to dinner
+
befallen
:
xảy đến, xảy rawhatever may befall dù đã có xảy ra cái gì
+
maunder
:
nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu
+
nông sản
:
agricultural produce; farm produce