nhìn chung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhìn chung+
- On the whole, as a whole
- Nhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đó
The population as a whole is in favour of the reform
- Nhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đó
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhìn chung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhìn chung":
nhân chủng nhân chứng nhìn chung - Những từ có chứa "nhìn chung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 464