--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ colander chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
muối mặt
:
Brazely entreat (someone for something)
+
mống mắt
:
(giải phẫu) Iris
+
bọng ong
:
Beehive (làm bằng khúc gỗ rỗng)
+
bọng đái
:
Vesica
+
chao đảo
:
Stagger, waver