chạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạc+ noun
- Fork
- chạc cây
a fork of a branch
- chạc ba
a three-pronged fork
- chạc chữ Y
a Y-shaped fork (in a machine)
- chạc cây
- Bamboo plaited cord
- xỏ chạc vào mũi trâu
to run a bamboo plaited cord through a buffalo's nose
- xỏ chạc vào mũi trâu
+ verb
- như ghẹ
- ăn chạc bữa cơm
to sponge a meal (from somebody)
- ăn chạc bữa cơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạc":
chác chạc chắc chặc chậc chí ác chiếc choạc choắc chọc more... - Những từ có chứa "chạc":
chạc chạch chững chạc con chạch - Những từ có chứa "chạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 574