--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ commercial-grade chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thanh nữ
:
young girl
+
khu trục
:
Fight (nói về máy bay)Máy bay khu trụcA fighter plane; a fighter
+
khấu hao
:
to amortize, to give discount to
+
kiểm tra
:
InspectĐi kiểm tra việc thực hiện chính sách mới về nông nghiệp
+
quả tang
:
flugrantbị bắt quả tangto be caught in flagrant delict