thanh nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh nữ+ noun
- young girl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh nữ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thanh nữ":
thanh nhàn thanh nữ thành niên thánh nhân - Những từ có chứa "thanh nữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 571