--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ complaint chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bừa cào
:
Rake
+
hỏi tiền
:
to ask for money
+
có khi
:
I'm afraidbây giờ mới đi thì có khi hơi muộnto leave only now, is I'm afraid a bit late
+
giở giói
:
Complicate matters (by doing something not absolutely necessary)Nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gìThe family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...)
+
áo choàng
:
Overcoat, gownáo choàng tắmbathrobe