--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ compunctious chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chực
:
To stand by
+
chục
:
Tenba chục camthree tens of oranges, thirty orangeshàng chục vạn ngườitens of thousands of men, hundreds of thousands of men
+
chức
:
Office, rank, shipchức giám đốca director's office, a directorshipcó chức thì có quyềnpower always attends officechức trọng quyền cao, quyền cao chức trọnghigh office and great power
+
chảu
:
To purse, to poutchảu môito purse one's lips
+
chan hoà
:
To be bathed innước mắt chan hoà trên đôi máher two cheeks were bathed in tearscánh đồng chan hoà ánh nắngthe field was bathed in sunlight