--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con ma
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con ma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con ma
+ noun
Ghost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con ma"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"con ma"
:
con ma
con mẹ
cơn mưa
Những từ có chứa
"con ma"
:
con ma
con mẹ
con mọn
con một
Lượt xem: 786
Từ vừa tra
+
con ma
:
Ghost
+
ngàu
:
xem ngầu
+
sỉa
:
Pregnant woman's oedma of the legs.
+
con cháu
:
Posterity, offspringkhi ông ta mất, con cháu về dự tang lễ đông đủ cảwhen he died, all his offspring were attending his burial servicecon ông cháu chaoffspring of an influential family
+
quãng
:
sectionquãng đường này rất xấuThis section of the road is very bad. space; distance