--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con ma
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con ma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con ma
+ noun
Ghost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con ma"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"con ma"
:
con ma
con mẹ
cơn mưa
Những từ có chứa
"con ma"
:
con ma
con mẹ
con mọn
con một
Lượt xem: 787
Từ vừa tra
+
con ma
:
Ghost
+
bọ rầy
:
May-bug
+
bánh
:
Cakegói bánhTo wrap cakes (in leaves...)nhân bánhcake-fillingbánh xà bônga cake of soapbánh thuốc húta cake of tobacco wheelbánh xe trướcfront wheelbánh xe saurear wheelkhông ai có thể quay ngược bánh xe lịch sửno one can turn back the wheel of history
+
giống
:
kind; race; breed; gender; sex
+
dnieper
:
sông Dnieper bắt nguồn ở Nga gần Smolensk