--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ confectionery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
a hoàn
:
Abigail ; maidservant
+
đại hùng tinh
:
(thiên văn) The Great Bear
+
dock-walloper
:
Công nhân bốc dỡ ở bến tàu
+
khoằm
:
Crooked, hookedMũi khoằmTo have a crooked nose, to be hook-nosed
+
thủng
:
having holes, a hole; holed; pierced