--

derogation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derogation

Phát âm : /,derə'geiʃn/

+ danh từ

  • sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)
  • (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp)
Từ liên quan
Lượt xem: 356