cong cớn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cong cớn+ adj
- Shrewish (đàn bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cong cớn"
- Những từ có chứa "cong cớn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crook curve curvilinear incurvate bend curvature incurvation curved shape incurvature hog more...
Lượt xem: 544