--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ congested chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
core group
:
một nhóm nhỏ của ngời hoặc vật đóng vai trò thiết yếufive periodicals make up the core of their publishing programnăm chu kỳ làm thành hạt nhân của chương trình xuất bản của họ
+
core memory
:
(thuật ngữ máy tính) bộ nhớ máy tính bao gồm một mạng lõi từ, ngày nay được thay thế bởi bộ nhớ chất bán dẫn
+
core drill
:
khoan địa chất hay khoan mẫu lõi
+
creeping juniper
:
loài cây thấp hoặc bò vùng Canada và Bắc Mỹ, chuyeenrv sang màu tím đồng trong mùa đông
+
poignancy
:
vị cay