--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ consternated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deeply
:
sâu
+
unswathe
:
tháo băng; tháo t lót
+
corner
:
góc (tường, nhà, phố...)the corner of the street góc phốto put a child in the corner bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường