--

deeply

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deeply

Phát âm : /'di:pli/

+ phó từ

  • sâu
  • sâu xa, sâu sắc
  • hết sức, vô cùng
    • to regret something deeply
      hết sức tiếc điều gì
    • to be deeply in debt
      nợ ngập đầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deeply"
Lượt xem: 643

Từ vừa tra