--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ contraceptive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thợ
:
workman
+
shine
:
ánh sáng, ánh nắngit's rain and shine together trời vừa mưa vừa nắngrain or shine dù mưa hay nắng
+
sơn trại
:
(từ cũ) Mountain camp
+
bumbo
:
rượu pân ướp lạnh
+
mờ mịt
:
DarkTương lai mờ mịtA dark future