sơn trại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn trại+
- (từ cũ) Mountain camp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơn trại"
- Những từ có chứa "sơn trại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 648