--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ contrive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lang băm
:
quack
+
wharfage
:
(hàng hi) thuế bến
+
bảnh mắt
:
Just awake, very earlybảnh mắt đã đòi ănjust awake, he already cried for foodtrời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ảin summer, it gets sultry very earlysáng bảnh mắtit is bright daylight
+
bài tiết
:
To excretebài tiết mồ hôito excrete sweat, to exude sweat, to perspiremùi của chất bài tiết trong phòng bệnh việnthe smell of excreta in the hospital wardsự bài tiếtexcretion
+
chi tiết
:
Detailkể rành rọt từng chi tiết trận đánhto retell the battle in every detail