con
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con
Phát âm : /kɔn/
+ ngoại động từ
- học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
- điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)
+ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
+ ngoại động từ
- lừa gạt, lừa bịp
+ danh từ
- sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "con":
cain cam came camion can cane cannon canny canoe canon more... - Những từ có chứa "con":
abscond absconder aconite air beacon air-condition air-conditioned air-conditioner air-conditioning ampere-second anaconda more...
Lượt xem: 572