--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ corduroy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giáp binh
:
Armour-clad soliderTroops, soldiery (nói khái quát)
+
imitativeness
:
tính hay bắt chước
+
launching-tube
:
ống phóng thuỷ lôi
+
immaculateness
:
sự tinh khiết, sự trong trắng
+
achromous
:
(vật lý) làm tiêu sắc