--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cram chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đề huề
:
Go in crowdsCon cháu đề huềTo have crowds of children and grandchildren
+
auto-road
:
đường dành riêng cho ô tô, xa lộ
+
luộc
:
to boilluộc chínhard-boiled
+
sốc
:
(y học) Shock
+
nghề
:
work; craft; occupation; profession; businessChúng nó cùng làm một nghề với nhauThey follow the same profession