--

nghề

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghề

+ noun  

  • work; craft; occupation; profession; business
    • Chúng nó cùng làm một nghề với nhau
      They follow the same profession
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghề"
Lượt xem: 466