--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crank chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tai hại
:
disastrous, catastrophic
+
phụ thẩm
:
Assessor, juror
+
rạng đông
:
Day break, dawn
+
đỡ nhẹ
:
(thông tục) Relieve someone ofBị đỡ nhẹ mất cái bút máyTo be relieved of one's fountain-pen
+
héo hon
:
waste away. héo honvì quá lo nghĩTo waste away because of to much worrying