--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ thẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ thẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ thẩm
+
Assessor, juror
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ thẩm"
Những từ có chứa
"phụ thẩm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
phụ thẩm
:
Assessor, juror
+
họa mi
:
nightingale
+
cytochrome c
:
(hóa sinh)sắc tố tế bào xitocrôm phong phú nhất và ổn định nhất, tham gia sự chuyển đổi năng lượng
+
cao điểm
:
Heightđánh chiếm một cao điểmto rush a height
+
cytotoxic t cell
:
tế bào máu trắng hay tế bào Tế bào T-tiêu diệt các tế bào khác