--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crimp chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lột
:
to skin; to throw offrắn lột daa snake that threw off its skin. to peel; to strip offlột vỏ quả camto peel an orange. to rob