chuyển tự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển tự+
- To transliterate
- ghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tự
to transliterate a Russian proper name into Vietnamese
- ghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển tự"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyển tự":
chuyên tu chuyển tự - Những từ có chứa "chuyển tự" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 519