--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crochet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tin hat
:
(quân sự) mũ sắt
+
hùng cứ
:
Occupy and rule over unchalleged (an area)Hùng cứ một phương trong bao nhiêu nămTo occupy and rule over unchallenged an area for many years
+
bè phái
:
Factionchia thành nhiều bè pháito be split into many factionscó tư tưởng và hoạt động bè pháiof a factionalist spirit and behaviourchủ nghĩa bè pháifactionalism
+
thân ái
:
affectionate
+
nhân ái
:
compassionate, humane