--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crowned chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắt nạt
:
To bullybỏ thói bắt nạt trẻ conto drop the habit of bullying children
+
thu thanh
:
to record
+
misremember
:
nhớ sai
+
nâng giấc
:
Take great care of (elderly people)Nâng giấc mẹ giàTo take great care of one's mother
+
gọi lính
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Mobilize, call up, draft