--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ curling-tongs chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rễ chùm
:
(thực vật) Fasciculate root
+
ghẻ lạnh
:
indifferent; frigid
+
khách thể
:
ObjectKhách thể và chủ thểObject and subject
+
phong tình
:
Amorous, eroticMột gã phong tìnhAn amorous young manThơ phong tìnhErotic poetryBệnh phong tìnhVenereal diseases
+
bể ái
:
Sea of passion, love