--

rễ chùm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rễ chùm

+  

  • (thực vật) Fasciculate root
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rễ chùm"
Lượt xem: 547