--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dày dặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dày dặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dày dặn
+
Thick and densely made-up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dày dặn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dày dặn"
:
dày dạn
dày dặn
dây dẫn
dây điện
đầy đặn
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
dày dặn
:
Thick and densely made-up
+
self-immolation
:
sự tự hy sinh tính mệnh