--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dâm họa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dâm họa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dâm họa
+
Pornograpic painting
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
dâm họa
:
Pornograpic painting
+
bỉ mặt
:
Scorn, despise
+
oẻ họe
:
Be fussy, by finickyOẻ họe đòi hết áo lụa đến áo lenTo be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes
+
ngoài khơi
:
Off-shore, off in the high seasRa đánh cá ngoài khơiTo go fishing off-shore
+
loáng thoáng
:
vaguely