oẻ họe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oẻ họe+
- Be fussy, by finicky
- Oẻ họe đòi hết áo lụa đến áo len
To be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes
- Oẻ họe đòi hết áo lụa đến áo len
Lượt xem: 845
Từ vừa tra