--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân bẹp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân bẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân bẹp
+
Opium ađict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân bẹp"
Những từ có chứa
"dân bẹp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
squelch
stave
strap-laid
laid low
falt tire
laid up
oppress
flat
caveat
mushroom
more...
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
dân bẹp
:
Opium ađict
+
nở mũi
:
(thông tục) Be beaming (swollen) with pride