--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mushroom chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dung môi
:
(hóa học) Solven
+
excursive
:
hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người)
+
chị em
:
Sisters (young women fellow members of the same communitỵ.)giúp đỡ chị em có con mọnto help these of our sisters with small children
+
strad
:
(âm nhạc) Viôlông xtrat