--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân vận
+ noun
propaganda with the population
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân vận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dân vận"
:
dân vận
dấn vốn
diễn văn
diễn viên
đoàn viên
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
dân vận
:
propaganda with the population
+
unfavourableness
:
tính chất không thuận lợi
+
phấn khởi
:
excited, encouraged